Trình độ | Lớp | Số buổi | Số tháng | Thời gian học | Ngày học | Giờ học |
A1 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 12.08-17.10.2024 | Thứ 2,3,4,5 | 13.30 - 16.00 |
A1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 06.08.2024-17.01.2025 | Thứ 3,6 | 18.00 - 19.30 |
A1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 12.08.2024-22.01.2025 | Thứ 2,4 | 19.45 - 21.15 |
A1 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 05.08-11.10.2024 | Thứ 2,3,5,6 | 08.30 - 11.00 |
A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 01.08.2024-11.01.2025 | Thứ 5,7 | 18.00-19.30 và 16.30-18.00 |
A2 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 05.08-11.10.2024 | Thứ 2,3,5,6 | 08.30-11.00 |
A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 4 | 05.08-27.11.2024 | Thứ 2,5,6 | 19.30-21.00 |
A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 4 | 06.08-28.11.2024 | Thứ 3,5,6 | 20.00-21.30 |
B1 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 05.08-11.10.2024 | Thứ 2,3,5,6 | 13.30 - 16.00 |
B1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 12.08.2024-23.01.2025 | Thứ 2,5 | 20.00 - 21.30 |
B1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 07.08.2024-18.01.2025 | Thứ 4,7 | 19.45 - 21.15 |
B2 | Tiêu chuẩn | 80 | 6.5 | 05.08.2024-05.02.2025 | Thứ 2,4,6 | 19.45 - 21.15 |
B2 | Tiêu chuẩn | 80 | 10 | 06.08.2024-11.05.2025 | Thứ 3,CN | 18.00 - 19.30 |
B2 | Cấp tốc | 60 | 4 | 05.08-15.11.2024 | Thứ 2,3,5,6 | 08.30 - 11.00 |
B2 | Siêu cấp tốc | 60 | 3 | 12.08-01.11.2024 | Thứ 2-6 | 13.30 - 16.00 |
Luyện thi B1 | Tiêu chuẩn | 20 | 1.5 | 05.08-19.09.2024 | Thứ 2,4,6 | 18.00-19.30 |
Luyện thi B1 | Tiêu chuẩn | 20 | 2.5 | 06.08-10.10.2024 | Thứ 3,5 | 18.00 - 19.30 |
Luyện thi B1 | Siêu cấp tốc | 20 | 1 | 05.08-30.08.2024 | Thứ 2-6 | 08.30 - 11.00 |
Luyện thi B1 | Siêu cấp tốc | 20 | 1 | 12.08-06.09.2024 | Thứ 2-6 | 13.30 - 16.00 |
Luyện thi B2 | Siêu cấp tốc | 18 | 1 | 12.08-04.09.2024 | Thứ 2-6 | 13.30 - 16.00 |
Luyện thi B2 | Tiêu chuẩn | 20 | 1.5 | 05.08-18.09.2024 | Thứ 2,4,6 | 19.45 - 21.15 |
Luyện thi B2 | Siêu cấp tốc | 18 | 1 | 19.08-11.09.2024 | Thứ 2-6 | 08.30 - 11.00 |