Trình độ | Lớp | Số buổi | Số tháng | Thời gian học | Ngày học | Giờ học |
A1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 05.12.23 - 31.05.24 | Thứ 3,6 | 18.00 - 19.30 |
A1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 04.12.23 - 27.05.24 | Thứ 2,4 | 19.45 - 21.15 |
A1 | Cấp tốc | 10 | 2.5 | 11.12.23 - 29.02.24 | Thứ 2,3,5,6 | 08.30 - 11.00 |
A1 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 18.12.23 - 05.03.24 | Thứ 2,3,4,5 | 13.30 - 16.00 |
A2 | Tiêu chuẩn | 50 | 4 | 29.12.23 - 03.05.24 | Thứ 3,5,6 | 20.00 - 21.30 |
A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 01.12.23 - 27.05.24 | Thứ 2,6 | 20.00-21.30 |
A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 04.12.23 - 03.06.24 | Thứ 2,5 | 20.00-21.30 |
A2 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 04.12.23 - 22.02.24 | Thứ 2,3,5,6 | 08.30 - 11.00 |
B1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 02.12.23 - 29.05.24 | Thứ 4,7 | 19.45-21.15 |
B1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 04.12.23 - 03.06.24 | Thứ 2,5 | 18.00-19.30 |
B1 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 04.12.23 - 22.02.24 | Thứ 2,3,5,6 | 13.30-16.00 |
B2 | Tiêu chuẩn | 80 | 6.5 | 04.12.23 - 21.06.24 | Thứ 2,4,6 | 19.45-21.15 |
B2 | Tiêu chuẩn | 80 | 10 | 12.12.23 - 29.09.24 | Thứ 3, CN | 18.00 - 19.30 |
B2 | Cấp tốc | 60 | 4 | 04.12.23 - 28.03.24 | Thứ 2,3,5,6 | 08.30-11.00 |
B2 | Cấp tốc | 60 | 3 | 11.12.23 - 04.04.24 | Thứ 2-6 | 13.30-16.00 |
Luyện thi B1 | Tiêu chuẩn | 20 | 1.5 | 04.12.23 - 19.01.24 | Thứ 2,4,6 | 18.00-19.30 |
Luyện thi B1 | Tiêu chuẩn | 20 | 2.5 | 02.12.23 - 07.02.24 | Thứ 4 , T7 | 18.00 - 19.30 |
Luyện thi B1 | Cấp tốc | 20 | 1 | 04.12 - 29.12 | Thứ 2-6 | 08.30-11.00 |
Luyện thi B1 | Cấp tốc | 20 | 1 | 11.12.23 - 08.01.24 | Thứ 2-6 | 13.30-16.00 |
Luyện thi B2 | Cấp tốc | 18 | 1 | 06.11 - 29.11 | Thứ 2-6 | 13.30-16.00 |
Luyện thi B2 | Tiêu chuẩn | 20 | 1.5 | 04.12.23 - 19.01.24 | Thứ 2,4,6 | 19.45-21.15 |
Luyện thi B2 | Cấp tốc | 18 | 1 | 18.12.23 - 11.01.24 | Thứ 2-6 | 08.30-11.00 |