Trình độ | Lớp | Số buổi | Số tháng | Thời gian học | Ngày học | Giờ học |
A1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 02.04-20.09.2024 | Thứ 3,6 | 18.00-19.30 |
A1 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 08.04-19.06.2024 | Thứ 2,3,4,5 | 13.30-16.00 |
A1 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 01.04-11.06.2024 | Thứ 2,3,5,6 | 08.30-11.00 |
A1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 04.03-19.08.2024 | Thứ 2,4 | 19.45-21.15 |
A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 27.04-10.10.2024 | Thứ 5,7 | 20.00-21.30 |
A2 | Tiêu chuẩn | 50 | 4 | 02.04-30.07.2024 | Thứ 3,5,6 | 20.00-21.30 |
A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 01.04-16.09.2024 | Thứ 2,6 | 20.00-21.30 |
A2 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 01.04-11.06.2024 | Thứ 2,3,5,6 | 08.30-11.00 |
B1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 15.04-03.10.2024 | Thứ 2,5 | 20.00-21.30 |
B1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 03.04-18.09.2024 | Thứ 4,7 | 19.45-21.15 |
B1 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 08.04-18.06.2024 | Thứ 2,3,5,6 | 13.30-16.00 |
B2 | Tiêu chuẩn | 80 | 6.5 | 01.04-07.10.2024 | Thứ 2,4,6 | 19.45-21.15 |
B2 | Tiêu chuẩn | 80 | 9.5 | 09.04.2024-21.01.2025 | Thứ 3,CN | 18.00-19.30 |
B2 | Cấp tốc | 60 | 3 | 08.04-03.07.2024 | Thứ 2-6 | 13.30-16.00 |
B2 | Cấp tốc | 60 | 4 | 01.04-16.07.2024 | Thứ 2,3,5,6 | 08.30-11.00 |
Luyện thi B1 | Tiêu chuẩn | 20 | 2.5 | 09.04-20.06.2024 | Thứ 3,5 | 18.00-19.30 |
Luyện thi B1 | Tiêu chuẩn | 20 | 1.5 | 01.04-17.05.2024 | Thứ 2,4,6 | 18.00-19.30 |
Luyện thi B1 | Cấp tốc | 20 | 1 | 01.04-29.04.2024 | Thứ 2-6 | 08.30-11.00 |
Luyện thi B1 | Cấp tốc | 20 | 1 | 08.04-06.05.2024 | Thứ 2-6 | 13.30-16.00 |
Luyện thi B2 | Cấp tốc | 18 | 1 | 15.04-02.05.2024 | Thứ 2-6 | 08.30-11.00 |
Luyện thi B2 | Cấp tốc | 18 | 1 | 08.04-25.04.2024 | Thứ 2-6 | 13.30-16.00 |
Luyện thi B2 | Tiêu chuẩn | 20 | 1.5 | 01.04-17.05.2024 | Thứ 2,4,6 | 19.45-21.15 |