Trình độ | Lớp | Số buổi | Số tháng | Thời gian học | Ngày học | Giờ học |
A1 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 11.03-22.05.2024 | Thứ 2,3,4,5 | 13.30-16.00 |
A1 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 04.03-14.05.2024 | Thứ 2,3,5,6 | 08.30-11.00 |
A1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 04.03-19.08.2024 | Thứ 2,4 | 19.45-21.15 |
A1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 05.03-20.08.2024 | Thứ 3,6 | 18.00-19.30 |
A2 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 04.03-14.05.2024 | Thứ 2,3,5,6 | 08.30-11.00 |
A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 14.03-29.08.2024 | Thứ 2,5 | 20.00-21.30 |
A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 05.03-20.08.2024 | Thứ 3,6 | 20.00-21.30 |
A2 | Tiêu chuẩn | 50 | 4 | 01.03 - 28.06.2024 | Thứ 3,5,6 | 20.00-21.30 |
B1 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 04.03-14.05.2024 | Thứ 2,3,5,6 | 13.30-16.00 |
B1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 05.03-22.08.2024 | Thứ 3,5 | 20.00-21.30 |
B1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 02.03-17.08.2024 | Thứ 4,7 | 19.45-21.15 |
B2 | Cấp tốc | 60 | 4 | 04.03-18.06.2024 | Thứ 2,3,5,6 | 08.30-11.00 |
B2 | Cấp tốc | 60 | 3 | 11.03-05.06.2024 | Thứ 2-6 | 13.30-16.00 |
B2 | Tiêu chuẩn | 80 | 9.5 | 12.03-24.12.2024 | Thứ 3,CN | 18.00-19.30 |
B2 | Tiêu chuẩn | 80 | 6.5 | 04.03-09.09.2024 | Thứ 2,4,6 | 19.45-21.15 |
Luyện thi B1 | Cấp tốc | 20 | 1 | 11.03 - 05.04.2024 | Thứ 2-6 | 13.30-16.00 |
Luyện thi B1 | Cấp tốc | 20 | 1 | 04.03 - 29.03.2024 | Thứ 2-6 | 08.30-11.00 |
Luyện thi B1 | Tiêu chuẩn | 20 | 1.5 | 04.03-17.04.2024 | Thứ 2,4,6 | 18.00-19.30 |
Luyện thi B1 | Tiêu chuẩn | 20 | 2.5 | 12.03-23.05.2024 | Thứ 3,5 | 18.00-19.30 |
Luyện thi B2 | Cấp tốc | 18 | 1 | 11.03 - 03.04.2024 | Thứ 2-6 | 08.30-11.00 |
Luyện thi B2 | Cấp tốc | 18 | 1 | 04.03-27.04.2024 | Thứ 2-6 | 13.30-16.00 |
Luyện thi B2 | Tiêu chuẩn | 20 | 1.5 | 04.03-17.04.2024 | Thứ 2,4,6 | 19.45-21.15 |