| Trình độ | Lớp | Số buổi | Số tháng | Thời gian học | Ngày học | Giờ học |
| Luyện thi B2 | Cấp tốc | 18 | 1 | 12.11.2025 - 03.12.2025 | Thứ 2-6 | 13.30-16.00 |
| Luyện thi B2 | Tiêu chuẩn | 20 | 2.5 | 05.11.2025 - 09.01.2026 | Thứ 4,6 | 18.00-20.30 |
| Luyện thi B1 | Cấp tốc | 20 | 1 | 24.11.2025 - 19.12.2025 | Thứ 2-6 | 13.30-16.45 |
| B1 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 24.11.2025 - 16.01.2026 | Thứ 2-6 | 13.00-17.00 |
| Luyện thi B1 | Tiêu chuẩn | 20 | 2.5 | 03.11.2025 - 07.01.2026 | Thứ 2,4 | 18.00-20.30 |
| B2 | Siêu cấp tốc | 60 | 3 | 03.11.2025 - 23.01.2026 | Thứ 2-6 | 08.00-12.00 |
| Luyện thi B1 | Cấp tốc | 20 | 1 | 03.11.2025 - 28.11.2025 | Thứ 2-6 | 08.15-11.30 |
| Luyện thi B1 | Tiêu chuẩn | 20 | 1.5 | 24.11.2025 - 02.01.2026 | Thứ 3,5,6 | 09.00-11.30 |
| B2 | Siêu cấp tốc | 60 | 3 | 24.11.2025 - 13.02.2026 | Thứ 2-6 | 13.00-17.00 |
| A2 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 21.11.2025 - 15.12.2025 | Thứ 2-6 | 13.00-17.00 |
| B1 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 19.11.2025 - 13.01.2026 | Thứ 2-6 | 08.00-12.00 |
| B1 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 14.11.2025 - 08.01.2026 | Thứ 2-6 | 13.00-17.00 |
| B2 | Tiêu chuẩn | 80 | 10 | 10.11.2025 - 15.05.2026 | Thứ 2,4,6 | 18.15-20.35 |
| B1 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 03.11.2025 - 26.12.2025 | Thứ 2-6 | 08.00-12.00 |
| A2 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 27.11.2025 - 21.01.2026 | Thứ 2-6 | 08.00-12.00 |
| B1 | Tiêu chuẩn | 48 | 4 | 07.11.2025 - 24.04.2026 | Thứ 2,6 | 18.15-20.35 |
| A2 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 14.11.2025 - 08.12.202 | Thứ 2-6 | 08.00-12.00 |
| A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 28.11.2025 - 08.05.2026 | Thứ 3,6 | 18.15-20.35 |
| A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 10.11.2025 - 22.04.2026 | Thứ 2,4 | 18.15-20.35 |
| A2 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 07.11.2025 - 02.01.2026 | Thứ 2-6 | 08.00-12.00 |
| A1 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 17.11.2025 - 10.01.2025 | Thứ 2-6 | 13.00-17.00 |
| A1 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 26.11.2025 - 20.01.2026 | Thứ 2-6 | 08.00-12.00 |
| A1 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 10.11.2025 - 02.12.2025 | Thứ 2-6 | 08.00-12.00 |
| A1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 28.11.2025 - 08.05.2026 | Thứ 3,6 | 18.15-20.35 |
| A1 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 05.11.2025 - 30.12.2025 | Thứ 2-6 | 13.00-17.00 |
| A1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 05.11.2025 - 15.04.2026 | Thứ 2,4 | 18.15-20.35 |
| Trình độ | Lớp | Số buổi | Số tháng | Thời gian học | Ngày học | Giờ học |
| A1 | Tiêu chuẩn | 48 | 4 | 03.11.2025 - 20.02.2026 | Thứ 2,4,6 | 19.00-21.00 |
| A1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 25.11.2025 - 14.03.2026 | Thứ 3,5,7 | 19.00-21.00 |
| A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 13.11.2025 - 25.04.2026 | Thứ 5,7 | 20.30-22.30 |
| A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 4 | 10.11.2025 - 27.02.2026 | Thứ 2,4,6 | 13.30-16.00 |
| A2 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 03.11.2025 - 08.01.2026 | Thứ 2,3,4,5 | 13.30-16.00 |
| B1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 28.11.2025 - 20.03.2026 | Thứ 2,4,6 | 18.00-20.00 |
| B2 | Tiêu chuẩn | 80 | 6.5 | 10.11.2025 - 15.05.2026 | Thứ 2,4,6 | 18.15-20.35 |
| B2 | Cấp tốc | 60 | 4 | 03.11.2025 - 15.02.2026 | Thứ 2, 3, 4, 5 | 13.30-16.00 |
| Luyện thi B1 | Tiêu chuẩn | 20 | 1.5 | 24.11.2025 - 02.01.2026 | Thứ 3,5,6 | 19.30-21.30 |
| Luyện thi B1 | Siêu Cấp tốc | 20 | 1 | 03.11.2025 - 28.11.2025 | Thứ 2-6 | 13.30-16.00 |
| Luyện thi B2 | Tiêu chuẩn | 20 | 1.5 | 05.11.2025 - 09.01.2026 | Thứ 4,6 | 18.00-20.00 |
| Luyện thi B2 | Siêu Cấp tốc | 18 | 1 | 12.11.2025 - 03.12.2025 | Thứ 2-6 | 13.30-16.00 |
| Trình độ | Lớp | Số buổi | Số tháng | Thời gian học | Ngày học | Giờ học |
| A1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 05.11.2025 - 15.04.2026 | Thứ 2,4 | 18.15-20.35 |
| A1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 28.11.2025 - 08.05.2026 | Thứ 3,6 | 18.15-20.35 |
| A1 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 05.11.2025 - 30.12.2025 | Thứ 2-6 | 13.00-17.00 |
| A1 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 10.11.2025 - 02.12.2025 | Thứ 2-6 | 08.00-12.00 |
| A1 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 17.11.2025 - 10.01.2025 | Thứ 2-6 | 13.00-17.00 |
| A1 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 26.11.2025 - 20.01.2026 | Thứ 2-6 | 08.00-12.00 |
| A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 10.11.2025 - 22.04.2026 | Thứ 2,4 | 18.15-20.35 |
| A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 28.11.2025 - 08.05.2026 | Thứ 3,6 | 18.15-20.35 |
| A2 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 07.11.2025 - 02.01.2026 | Thứ 2-6 | 08.00-12.00 |
| A2 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 14.11.2025 - 08.12.202 | Thứ 2-6 | 08.00-12.00 |
| A2 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 21.11.2025 - 15.12.2025 | Thứ 2-6 | 13.00-17.00 |
| A2 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 27.11.2025 - 21.01.2026 | Thứ 2-6 | 08.00-12.00 |
| B1 | Tiêu chuẩn | 48 | 4 | 07.11.2025 - 24.04.2026 | Thứ 2,6 | 18.15-20.35 |
| B1 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 03.11.2025 - 26.12.2025 | Thứ 2-6 | 08.00-12.00 |
| B1 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 14.11.2025 - 08.01.2026 | Thứ 2-6 | 13.00-17.00 |
| B1 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 19.11.2025 - 13.01.2026 | Thứ 2-6 | 08.00-12.00 |
| B1 | Siêu cấp tốc | 40 | 2 | 24.11.2025 - 16.01.2026 | Thứ 2-6 | 13.00-17.00 |
| B2 | Tiêu chuẩn | 80 | 10 | 10.11.2025 - 15.05.2026 | Thứ 2,4,6 | 18.15-20.35 |
| B2 | Siêu cấp tốc | 60 | 3 | 03.11.2025 - 23.01.2026 | Thứ 2-6 | 08.00-12.00 |
| B2 | Siêu cấp tốc | 60 | 3 | 24.11.2025 - 13.02.2026 | Thứ 2-6 | 13.00-17.00 |
| Luyện thi B1 | Tiêu chuẩn | 20 | 2.5 | 03.11.2025 - 07.01.2026 | Thứ 2,4 | 18.00-20.30 |
| Luyện thi B1 | Tiêu chuẩn | 20 | 1.5 | 24.11.2025 - 02.01.2026 | Thứ 3,5,6 | 09.00-11.30 |
| Luyện thi B1 | Cấp tốc | 20 | 1 | 03.11.2025 - 28.11.2025 | Thứ 2-6 | 08.15-11.30 |
| Luyện thi B1 | Cấp tốc | 20 | 1 | 24.11.2025 - 19.12.2025 | Thứ 2-6 | 13.30-16.45 |
| Luyện thi B2 | Tiêu chuẩn | 20 | 2.5 | 05.11.2025 - 09.01.2026 | Thứ 4,6 | 18.00-20.30 |
| Luyện thi B2 | Cấp tốc | 18 | 1 | 12.11.2025 - 03.12.2025 | Thứ 2-6 | 13.30-16.00 |