Trình độ | Lớp | Số buổi | Số tháng | Thời gian học | Ngày học | Giờ học |
A1 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 18.11.2024-23.01.2025 | Thứ 2,3,4,5 | 13.30 - 16.00 |
A1 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 04.11.2024-10.01.2025 | Thứ 2,3,5,6 | 08.30 - 11.00 |
A1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 04.11.2024-16.04.2025 | Thứ 2,4 | 19.45 - 21.15 |
A1 | Tiêu chuẩn | 48 | 4 | 05.11.2024-22.02.2025 | Thứ 3,5,7 | 19.30 - 21.00 |
A2 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 04.11.2024-10.01.2025 | Thứ 2,3,5,6 | 08.30-11.00 |
A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 14.11.2024-26.04.2025 | Thứ 5,7 | 18.00-19.30 |
A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 06.11.2024-18.04.2025 | Thứ 4,6 | 19.30-21.00 |
A2 | Tiêu chuẩn | 48 | 4 | 19.11.2024-08.03.2025 | Thứ 3,5,7 | T3,T5 từ 18:00-19:30 & T7 từ 19:30-21:00 |
B1 | Cấp tốc | 40 | 2.5 | 04.11.2024-10.01.2025 | Thứ 2,3,5,6 | 13.30 - 16.00 |
B1 | Tiêu chuẩn | 48 | 6 | 06.11.2024-17.04.2025 | Thứ 2,5 | 20.00 - 21.30 |
B2 | Siêu cấp tốc | 60 | 3 | 04.11.2024-24.01.2025 | Thứ 2-6 | 13.30 - 16.00 |
B2 | Cấp tốc | 60 | 4 | 11.11.2024-21.02.2025 | Thứ 2,3,5,6 | 08.30 - 11.00 |
B2 | Tiêu chuẩn | 80 | 10 | 05.11.2024-25.04.2025 | Thứ 3,CN | 18.00 - 19.30 |
B2 | Tiêu chuẩn | 80 | 6.5 | 04.11.2024-07.05.2025 | Thứ 2,4,6 | 19.45 - 21.15 |
Luyện thi B1 | Siêu cấp tốc | 20 | 1 | 18.11-13.12.2024 | Thứ 2-6 | 13.30 - 16.00 |
Luyện thi B1 | Siêu cấp tốc | 20 | 1 | 11.11-06.12.2024 | Thứ 2-6 | 08.30 - 11.00 |
Luyện thi B1 | Tiêu chuẩn | 20 | 2.5 | 05.11.2024-09.01.2025 | Thứ 3,5 | 18.00 - 19.30 |
Luyện thi B1 | Tiêu chuẩn | 20 | 1.5 | 04.11-18.12.2024 | Thứ 2,4,6 | 18.00-19.30 |
Luyện thi B2 | Siêu cấp tốc | 18 | 1 | 18.11-11.12.2024 | Thứ 2-6 | 08.30 - 11.00 |
Luyện thi B2 | Siêu cấp tốc | 18 | 1 | 11.11-04.12.2024 | Thứ 2-6 | 13.30 - 16.00 |
Luyện thi B2 | Tiêu chuẩn | 20 | 1.5 | 04.11-18.12.2024 | Thứ 2,4,6 | 19.45 - 21.15 |